--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ John Donald Budge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dissenting opinion
:
Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc mà tòa án đưa ra.
+
embryonic tissue
:
mô phôi thai
+
coitus interruptus
:
biện pháp phá vỡ sự liên tục của giao hợp (giao hợp nửa chừng)- một biện pháp tránh thai.
+
defence reaction
:
phản ứng phòng vệ
+
ecological niche
:
Ổ sinh thái